Chi Phí Khi Thuê Mặt Bằng Kinh Doanh – Có Phải Đóng Thuế Không?
Khi quyết định thuê mặt bằng để kinh doanh, ngoài các yếu tố về vị trí, diện tích, hợp đồng… thì một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn là chi phí khi thuê mặt bằng kinh doanh có bao gồm thuế hay không? Nếu có, thì thuế nào cần đóng, ai là người chịu trách nhiệm và các quy định liên quan ra sao?
Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ kinh nghiệm thực tế, cung cấp thông tin hữu ích và giải thích chi tiết để bạn nắm rõ về nghĩa vụ thuế khi thuê mặt bằng.
Chi Phí Khi Thuê Mặt Bằng Kinh Doanh Bao Gồm Những Gì?
Để có cái nhìn rõ ràng hơn, hãy phân tích cụ thể các chi phí khi thuê mặt bằng kinh doanh thường gặp:
Khoản chi phí | Mô tả chi tiết |
---|---|
Tiền thuê hàng tháng | Khoản tiền theo thỏa thuận giữa bên thuê và cho thuê |
Phí đặt cọc | Thường từ 1–3 tháng tiền thuê, dùng để đảm bảo hợp đồng |
Chi phí sửa chữa, cải tạo | Chi phí phát sinh nếu người thuê tự nâng cấp, trang trí mặt bằng |
Phí bảo trì, bảo dưỡng | Có thể do bên thuê hoặc chủ nhà chi trả (theo hợp đồng) |
Thuế liên quan đến hoạt động thuê | Thuế GTGT, thuế TNCN, thuế môn bài, thuế TNDN… |
Trong đó, thuế là yếu tố dễ bị bỏ sót hoặc hiểu lầm, gây tranh chấp giữa các bên. Phần tiếp theo sẽ làm rõ từng loại thuế cụ thể.
Chi Phí Khi Thuê Mặt Bằng Kinh Doanh – Ai Phải Đóng Thuế?
Theo quy định hiện hành, thuế liên quan đến hoạt động thuê mặt bằng sẽ tùy thuộc vào:
-
Tư cách pháp lý của bên cho thuê (cá nhân hay doanh nghiệp)
-
Nội dung thỏa thuận trong hợp đồng thuê
-
Mức doanh thu từ hoạt động cho thuê
Cụ thể như sau:
1. Trường hợp cá nhân cho thuê mặt bằng
Nếu chủ nhà là cá nhân cho thuê mặt bằng kinh doanh, thì thường phát sinh các loại thuế sau:
-
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): 5% trên doanh thu
-
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): 5% trên doanh thu
➡ Tổng thuế suất là 10% trên tổng số tiền thuê nếu doanh thu từ cho thuê trên 100 triệu đồng/năm.
Ví dụ thực tế: Bạn thuê mặt bằng 10 triệu/tháng, cả năm là 120 triệu → bên cho thuê sẽ phải nộp thuế 10% x 120 triệu = 12 triệu đồng.
Người nộp: Bên cho thuê là người nộp thuế, nhưng nếu không có thỏa thuận rõ ràng thì bên thuê có thể bị yêu cầu gánh phần chi phí này.
Lưu ý: Khi thuê mặt bằng, nên làm rõ trong hợp đồng: “giá thuê đã bao gồm thuế” hay “giá thuê chưa bao gồm thuế” để tránh tranh cãi.
2. Trường hợp doanh nghiệp cho thuê mặt bằng
Nếu bạn thuê mặt bằng từ doanh nghiệp, các khoản thuế sẽ được doanh nghiệp kê khai và nộp theo quy định, bao gồm:
-
Thuế GTGT 10%
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 20% trên lợi nhuận
Trong trường hợp này, người thuê sẽ nhận hóa đơn giá trị gia tăng và có thể sử dụng cho mục đích kê khai, quyết toán thuế nếu là tổ chức kinh doanh.
Các Thuế Người Thuê Mặt Bằng Có Thể Phải Đóng
Ngoài thuế bên cho thuê phải nộp, người đi thuê mặt bằng kinh doanh cũng cần lưu ý đến một số loại thuế sau:
1. Thuế môn bài
Nếu bạn là cá nhân kinh doanh, hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp, khi sử dụng mặt bằng để kinh doanh thì cần:
-
Đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp
-
Nộp thuế môn bài hằng năm tùy theo vốn điều lệ hoặc doanh thu dự kiến
Doanh thu/năm | Mức lệ phí môn bài/năm |
---|---|
> 500 triệu | 1.000.000 đồng |
300 – 500 triệu | 500.000 đồng |
100 – 300 triệu | 300.000 đồng |
2. Thuế GTGT, TNDN (hoặc TNCN)
Nếu hoạt động kinh doanh của bạn phát sinh doanh thu, thì còn phải kê khai và nộp các loại thuế như:
-
Thuế GTGT: 3–10% tùy ngành nghề
-
Thuế TNDN hoặc TNCN: tùy quy mô và hình thức đăng ký
3. Thuế khác (tùy ngành)
Một số ngành nghề đặc thù có thể phát sinh thêm thuế bảo vệ môi trường, phí bảo hiểm xã hội (nếu có lao động thuê)…
Những Lưu Ý Khi Ký Hợp Đồng Thuê Mặt Bằng Kinh Doanh
Để tránh rắc rối về chi phí khi thuê mặt bằng kinh doanh, bạn nên chú ý những điểm sau:
-
Làm rõ nghĩa vụ thuế trong hợp đồng: Giá thuê đã bao gồm thuế hay chưa? Bên nào chịu trách nhiệm nộp?
-
Yêu cầu cung cấp hóa đơn (nếu cần): Đặc biệt nếu bạn cần khấu trừ thuế GTGT hoặc kê khai chi phí hợp lý.
-
Kiểm tra tư cách pháp lý của bên cho thuê: Là cá nhân hay doanh nghiệp? Có đủ điều kiện cho thuê không?
-
Đăng ký kinh doanh đúng quy định: Nếu kinh doanh có địa điểm cố định thì bắt buộc đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp.
Có Thể Không Đóng Thuế Khi Thuê Mặt Bằng?
Có thể, nếu:
-
Chủ nhà là cá nhân có doanh thu < 100 triệu đồng/năm → được miễn thuế
-
Bên thuê không sử dụng mặt bằng vào mục đích kinh doanh (chỉ làm kho, không tạo ra doanh thu)
Tuy nhiên, dù miễn thuế thì vẫn nên có hợp đồng thuê đầy đủ để đảm bảo quyền lợi đôi bên.
Lời Khuyên Khi Thuê Mặt Bằng Kinh Doanh
Dưới đây là một số kinh nghiệm thực tế được chia sẻ từ những người đã từng thuê mặt bằng:
-
So sánh nhiều lựa chọn: Đừng vội thuê, hãy so sánh ít nhất 3 mặt bằng về vị trí, giá, tiện ích và pháp lý
-
Thương lượng kỹ lưỡng: Nhiều trường hợp có thể giảm giá hoặc được hỗ trợ miễn phí tháng đầu
-
Đọc kỹ hợp đồng thuê: Nếu có điều khoản “phạt vi phạm” hoặc “đơn phương chấm dứt”, cần làm rõ trước khi ký
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Nếu mở hộ kinh doanh, cần chuẩn bị giấy tờ đăng ký kinh doanh, kê khai thuế và nộp lệ phí đúng hạn
Tìm Hiểu Thêm Về Chi Phí Thuế Liên Quan Đến Bất Động Sản
Nếu bạn đang tìm hiểu sâu hơn về các khoản chi phí liên quan đến thuê mặt bằng, nhà đất hay bất động sản nói chung, có thể tham khảo tại:
👉 https://batdongsan4u.com/thue-va-chi-phi-lien-quan/ – Nơi tổng hợp thông tin rõ ràng, cập nhật mới nhất từ các chuyên gia pháp lý và thị trường.
Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến xu hướng đầu tư hoặc thuê bất động sản, đừng bỏ qua những kiến thức hữu ích tại:
👉 https://batdongsan4u.com/ – Cổng thông tin chuyên sâu về bất động sản, thị trường, pháp lý và tư vấn đầu tư.
Kết Luận
Chi phí khi thuê mặt bằng kinh doanh không chỉ dừng lại ở tiền thuê mà còn bao gồm nhiều khoản thuế và lệ phí khác. Hiểu rõ nghĩa vụ thuế của cả bên thuê và bên cho thuê sẽ giúp bạn chủ động trong kế hoạch tài chính và tránh những tranh chấp không đáng có.
Hãy tìm hiểu kỹ, ký hợp đồng rõ ràng và lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín để đảm bảo quyền lợi khi thuê mặt bằng kinh doanh.